Tặng đất cho người ngoài cần điều kiện gì?

28/03/2024 | 09:59 118 lượt xem Trang Quỳnh

Tặng cho đất đai là một hành động phản ánh tinh thần đồng lòng và lòng hảo tâm giữa các bên. Đây là sự thỏa thuận tự nguyện, nơi bên tặng cho sẽ chuyển nhượng quyền sử dụng đất của mình cùng với diện tích thửa đất tương ứng cho bên được tặng mà không đòi hỏi bất kỳ khoản thanh toán nào. Trong xã hội, việc tặng cho đất đai thường phản ánh sự quan tâm và hỗ trợ giữa các thành viên trong gia đình hoặc những mối quan hệ gần gũi. Điều này thường được thực hiện trong bối cảnh gia đình muốn chia sẻ tài sản để tạo điều kiện cho các thế hệ sau cũng như để thể hiện tinh thần đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau. Điều kiện Tặng đất cho người ngoài hiện nay là gì?

Điều kiện tặng đất cho người ngoài hiện nay là gì?

Trong tinh thần đoàn kết và sự chia sẻ, việc tặng cho đất đai không chỉ là một hành động đơn giản mà còn là biểu hiện của sự gắn kết và lòng nhân ái trong cộng đồng. Điều quan trọng là thực hiện điều này một cách hợp pháp và có trách nhiệm, nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả bên tặng và bên nhận, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.

Theo Điều 188 của Luật Đất đai 2013, để thực hiện quyền tặng cho quyền sử dụng đất, người thụ hưởng cần tuân thủ một số điều kiện cụ thể như sau.

Đầu tiên, người thụ hưởng phải có Giấy chứng nhận đất, trừ trường hợp được quy định khác tại Điều 186 và Điều 168 của Luật này. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc có văn bản pháp lý xác nhận quyền sử dụng đất trước khi thực hiện quyền tặng cho.

Thứ hai, đất cần phải không có tranh chấp. Điều này bảo đảm rằng quyền sử dụng đất được tặng không gặp phải những rủi ro pháp lý từ các vấn đề tranh chấp.

Thứ ba, quyền sử dụng đất không được kê biên để bảo đảm thi hành án. Điều này đảm bảo tính minh bạch và tính hợp pháp của giao dịch tặng cho, tránh những rủi ro liên quan đến việc bị tịch thu đất để thi hành án.

Thứ tư, giao dịch tặng cho chỉ có hiệu lực khi thời hạn sử dụng đất vẫn còn. Điều này đảm bảo rằng quyền sử dụng đất được tặng không vi phạm các quy định về thời hạn sử dụng đất quy định bởi pháp luật.

Cuối cùng, người thụ hưởng cần phải đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại các điều 189, 190, 191, 192, 193 và 194 của Luật Đất đai 2013. Điều này đòi hỏi sự chấp hành đầy đủ các quy định pháp lý liên quan đến việc tặng quyền sử dụng đất, bao gồm cả các quy định về định giá, thủ tục và thời hạn của giao dịch.

Tóm lại, việc thực hiện quyền tặng cho quyền sử dụng đất không chỉ đơn thuần là một quyết định cá nhân mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý để đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và bảo đảm quyền lợi cho cả hai bên trong giao dịch.

Tặng đất cho người ngoài cần đáp ứng điều kiện gì?

Người trong gia đình cho tặng đất có mất thuế không?

“Tặng đất” là hành động chuyển nhượng quyền sử dụng đất mà không yêu cầu bất kỳ khoản thanh toán nào từ bên nhận. Trong quá trình này, bên tặng cho chuyển nhượng quyền sử dụng đất của mình cho bên nhận mà không cần đòi hỏi bất kỳ lợi ích tài chính nào từ phía bên nhận. Điều này thường được thực hiện với tinh thần hảo tâm, lòng nhân ái, và sự quan tâm đến người nhận hoặc trong bối cảnh gia đình, quan hệ cá nhân gần gũi.

Tại Điều 52 Thông tư 80/2021/TT-BTC, các quy định về thủ tục hồ sơ và các trường hợp cơ quan thuế thông báo, quyết định miễn thuế, giảm thuế được xác định một cách rõ ràng.

Trong đó, điểm a) quy định về việc miễn thuế thu nhập cá nhân đối với các khoản thu nhập nhất định theo quy định tại Luật Thuế Thu nhập cá nhân. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc miễn thuế đối với các khoản thu nhập có tính cơ bản, giúp giảm bớt gánh nặng thuế đối với người dân.

Ngoài ra, điểm b) của Điều 52 cũng quy định việc giảm thuế đối với các cá nhân, hộ kinh doanh gặp khó khăn do các tình huống như thiên tai, hoả hoạn, tai nạn, bệnh hiểm nghèo, khiến cho khả năng nộp thuế của họ bị ảnh hưởng đáng kể. Điều này cho thấy sự linh hoạt của chính sách thuế, giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cuộc sống.

Tại Điều 4 của Luật Thuế Thu nhập cá nhân 2007, các trường hợp được miễn thuế thu nhập cá nhân được quy định một cách cụ thể và chi tiết. Trong đó, điểm 1 quy định về việc miễn thuế đối với thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản giữa các thành viên trong gia đình. Điều này nhấn mạnh sự ưu tiên cho việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển nhượng tài sản trong gia đình một cách không bị ảnh hưởng bởi thuế.

Điểm 2 của Điều 4 tiếp tục quy định về việc miễn thuế đối với thu nhập từ chuyển nhượng nhà ở, quyền sử dụng đất ở và tài sản gắn liền với đất ở của cá nhân trong trường hợp cá nhân chỉ có một nhà ở, đất ở duy nhất. Điều này nhấn mạnh việc hỗ trợ cho các cá nhân có một nhà ở duy nhất, giúp họ không phải chịu gánh nặng thuế khi có nhu cầu chuyển nhượng tài sản này.

Cuối cùng, điểm 3 của Điều 4 quy định về việc miễn thuế đối với thu nhập từ giá trị quyền sử dụng đất của cá nhân được Nhà nước giao đất. Điều này là một phần của chính sách hỗ trợ đặc biệt đối với những người dân được Nhà nước giao đất, giúp họ không phải chịu gánh nặng thuế khi sử dụng quyền này.

Từ những quy định trên, có thể thấy rằng việc miễn thuế thu nhập cá nhân trong các trường hợp như tặng cho đất giữa các thành viên trong gia đình là một phần quan trọng của chính sách thuế, nhằm hỗ trợ và khuyến khích việc chuyển nhượng tài sản trong gia đình một cách thuận lợi và minh bạch. Điều này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho người dân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và xã hội.

Có cần phải công chứng, chứng thực hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất không?

Việc tặng cho đất đai cũng cần được thực hiện một cách cân nhắc và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Điều này bao gồm việc lập các hợp đồng hoặc văn bản pháp lý để ghi nhận sự thỏa thuận giữa các bên, đồng thời tuân thủ các quy định về thủ tục, giấy tờ, và trách nhiệm pháp lý liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Theo khoản 3 Điều 167 của Luật Đất đai 2013, việc công chứng và chứng thực các hợp đồng, văn bản liên quan đến việc thực hiện các quyền của người sử dụng đất được quy định một cách cụ thể và chi tiết.

Đầu tiên, theo điểm a), các hợp đồng như hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất cùng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và hợp pháp của các giao dịch liên quan đến quyền sử dụng đất.

Tiếp theo, điểm b) quy định rằng các hợp đồng cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất cũng như các loại hợp đồng khác như chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp, chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất khi tham gia giao dịch là tổ chức hoạt động kinh doanh bất động sản cũng phải được công chứng hoặc chứng thực theo yêu cầu của các bên. Điều này là để đảm bảo tính minh bạch và pháp lý của các giao dịch, đặc biệt là khi liên quan đến các tổ chức hoạt động kinh doanh.

Trong điểm c), việc công chứng hoặc chứng thực về văn bản thừa kế quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất cũng được quy định một cách cụ thể. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong việc thừa kế tài sản liên quan đến đất đai.

Cuối cùng, điểm d) chỉ rõ việc thực hiện công chứng và chứng thực tại các tổ chức hành nghề công chứng và Ủy ban nhân dân cấp xã. Điều này là để đảm bảo quy trình thực hiện được tuân thủ đúng quy định và có tính pháp lý cao.

Từ những quy định trên, có thể thấy rằng việc công chứng và chứng thực các hợp đồng, văn bản liên quan đến quyền sử dụng đất là một phần không thể thiếu trong quá trình thực hiện các quyền liên quan đến đất đai, nhằm đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và hợp pháp của các giao dịch.

Thông tin liên hệ:

Tư vấn luật đất đai đã cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến vấn đề “Tặng đất cho người ngoài cần đáp ứng điều kiện gì?“. Ngoài ra, chúng tôi có hỗ trợ dịch vụ pháp lý khác liên quan đến thắc mắc của quý khách hàng. Hãy nhấc máy lên và gọi cho chúng tôi qua số hotline 0833102102 để được đội ngũ Luật sư, luật gia giàu kinh nghiệm tư vấn, hỗ trợ, đưa ra giải đáp cho quý khách hàng

Mời bạn xem thêm bài viết:

Câu hỏi thường gặp

Các trường hợp không được tặng cho quyền sử dụng đất tại Việt Nam

Các trường hợp không được tặng cho quyền sử dụng đất tại Việt Nam: Theo quy định tại Điều 191 Luật Đất đai 2013:
Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất đối với trường hợp mà pháp luật không cho phép chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất.
Tổ chức kinh tế không được nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng của hộ gia đình, cá nhân, trừ trường hợp được chuyển mục đích sử dụng đất theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
Hộ gia đình, cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất trồng lúa.
Hộ gia đình, cá nhân không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất ở, đất nông nghiệp trong khu vực rừng phòng hộ, trong phân khu bảo vệ nghiêm ngặt, phân khu phục hồi sinh thái thuộc rừng đặc dụng, nếu không sinh sống trong khu vực rừng phòng hộ, rừng đặc dụng đó.

Giấy tờ cần chuẩn bị khi tiến hành thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất?

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (1 bản chính 2 bản photo có công chứng, chứng thực).
CMND/CCCD, Sổ hộ khẩu của 2 bên chuyển nhượng nhận chuyển nhượng hoặc 2 bên tặng cho và nhận tặng cho (2 bản có công chứng, chứng thực).
Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất (2 bản chính công chứng).
Giấy tờ chứng minh tài sản chung/ riêng (Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, 2 bộ có công chứng, chứng thực).
Giấy tờ chứng minh thuộc đối tượng miễn thuế thu nhập cá nhân, lệ phí trước bạ khi chuyển quyền (nếu thuộc đối tượng này).
Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất (1 bản chính).
Tờ khai lệ phí trước bạ (2 bản chính) của bên.
Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (2 bản chính).
Tờ khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (2 bản chính).
Tờ khai đăng ký thuế.
Sơ đồ vị trí nhà đất (1 bản chính).