Giấy ủy quyền sử dụng đất là một văn bản quan trọng, đóng vai trò quyết định trong việc quản lý và sử dụng đất đai. Nó bắt nguồn từ một thỏa thuận giữa hai bên, tức là bên sử dụng đất và bên được ủy quyền sử dụng đất. Thường, việc lập giấy ủy quyền xảy ra khi bên sử dụng cần chuyển nhượng một phần của đất đai mà họ sở hữu cho một bên khác, người mà họ muốn ủy quyền quyền sử dụng đất đó. Vậy theo quy định thì giấy ủy quyền sử dụng đất có thời hạn bao lâu?
Căn cứ pháp lý
Giấy ủy quyền sử dụng đất được hiểu là giấy như thế nào?
Giấy ủy quyền sử dụng đất là một tài liệu pháp lý quan trọng, đóng vai trò quyết định trong việc quản lý và sử dụng đất đai. Nó xuất phát từ một thỏa thuận giữa hai bên, tức là bên sử dụng đất và bên được ủy quyền sử dụng đất. Việc lập giấy ủy quyền thường xảy ra khi bên sử dụng có nhu cầu chuyển nhượng một phần của đất đai mà họ sở hữu cho một bên khác, người mà họ muốn ủy quyền quyền sử dụng đất đó.
Mục đích của giấy ủy quyền sử dụng đất là thiết lập một khung pháp lý rõ ràng để quy định quyền, trách nhiệm, và nghĩa vụ của cả hai bên liên quan. Trong tài liệu này, các điều khoản quy định sẽ ghi rõ về việc chuyển nhượng đất, giới hạn và điều kiện sử dụng, cũng như các quyền và trách nhiệm của bên được ủy quyền và bên sử dụng đất.
Giấy ủy quyền sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền sở hữu và tránh tranh chấp trong việc sử dụng đất đai. Nó cũng đảm bảo rằng việc chuyển nhượng đất được thực hiện đúng các quy định pháp lý và tuân theo các quy định về quản lý đất đai của cơ quan có thẩm quyền.
Thủ tục ủy quyền sử dụng đất theo Luật Đất đai hiện hành
Ủy quyền sử dụng đất đại diện cho quá trình một bên chuyển giao quyền và trách nhiệm của mình cho bên khác để thực hiện các công việc liên quan đến việc sử dụng đất trong phạm vi được ủy quyền. Thông qua việc này, bên ủy quyền cấp phép cho bên được ủy quyền sử dụng đất thực hiện các hoạt động cụ thể liên quan đến khu đất hoặc tài sản trên đó.
Trước tiên, theo điểm d khoản 4 Điều 24 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, các trường hợp chứng thực chữ ký được quy định như sau:
Chứng thực chữ ký trong giấy ủy quyền đối với trường hợp ủy quyền không có thù lao, không có nghĩa vụ bồi thường của bên được ủy quyền và không liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu tài sản, quyền sử dụng bất động sản.
Theo đó, giấy ủy quyền chỉ được chứng thực chữ ký trong trường hợp không có thù lao, không có nghĩa vụ bồi thường, không liên quan đến chuyển quyền sở hữu tài sản, sử dụng bất động sản.
Như vậy, trường hợp ủy quyền sử dụng đất, giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền sử dụng đất phải được chứng thực chữ ký theo quy định.
Khi đó, bên ủy quyền cần chuẩn bị các giấy tờ:
– Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/hộ chiếu (trường hợp ủy quyền về tài sản chung thì cần giấy tờ cả vợ và chồng)
– Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân của bên ủy quyền (trường hợp ủy quyền tài sản chung như nhà đất…);
– Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Giấy tờ bên nhận ủy quyền cần chuẩn bị gồm:
– Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/hộ chiếu
– Một số giấy tờ khác theo yêu cầu.
Thủ tục ủy quyền sử dụng đất
Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ
Bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền chuẩn bị các giấy tờ nêu trên.
Bước 2: Công chứng hoặc chứng thực Giấy ủy quyềnSau khi chuẩn bị các giấy tờ như trên, bên ủy quyền liên hệ với phòng công chứng hoặc Ủy ban nhân dân để công chứng hoăc chứng thực giấy ủy quyền/hợp đồng ủy quyền.
Giấy ủy quyền sử dụng đất có thời hạn bao lâu?
Giấy ủy quyền sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính pháp lý và quản lý sử dụng đất đai một cách rõ ràng. Nó xác định các quyền, trách nhiệm, và nghĩa vụ của cả hai bên liên quan đến sử dụng đất đai. Trong tài liệu này, các điều khoản cụ thể sẽ được thể hiện, đặc biệt là về việc chuyển nhượng đất, giới hạn và điều kiện sử dụng, cũng như các quyền và trách nhiệm của bên được ủy quyền và bên sử dụng đất.
Hiện nay, Bộ luật Dân sự 2015 không quy định cụ thể về giấy ủy quyền, mà quy định về ủy quyền thông qua hợp đồng.
Theo Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015 quy định thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận hoặc do pháp luật quy định; nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định thì hợp đồng ủy quyền có hiệu lực 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.
Như vậy theo quy định trên thời hạn của hợp đồng ủy quyền được xác định trong ba trường hợp:
– Thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận;
– Thời hạn ủy quyền do pháp luật quy định;
– Nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định thì hợp đồng ủy quyền có hiệu lực 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung liên quan đến vấn đề “Giấy ủy quyền sử dụng đất có thời hạn bao lâu?“. Nếu quý khách hàng đang có bất kỳ băn khoăn hay nhu cầu đến dịch vụ pháp lý tư vấn soạn thảo mẫu hợp đồng dịch vụ làm sổ đỏ cần được giải đáp, các Luật sư, luật gia chuyên môn sẽ tư vấn, giúp đỡ tận tình, hãy gọi cho chúng tôi qua số hotline 0833102102 để được tư vấn nhanh chóng, hiệu quả
Câu hỏi thường gặp
Hiện nay, nội dung về giấy ủy quyền sử dụng đất chưa được ghi nhận trong pháp luật do đó, nội dung của giấy ủy quyền cũng chưa được ghi nhận. Tuy nhiên, giấy ủy quyền sử dụng đất cần có một số nội dung sau:
Thông tin của bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền: bao gồm họ và tên, số CMND/CCCD hoặc hộ chiếu; nơi đăng ký hộ khẩu thường trú, tạm trú, quốc tịch, số điện thoại,… .
Trường hợp bên ủy quyền là tổ chức thì ghi thông tin của người đại diện
Nội dung ủy quyền: Ghi rõ thông tin về mảng đất được ủy quyền sử dụng bao gồm số thửa đất, hạng đất, loại đất, diện tích hoặc thông tin khác về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,…
Thời gian ủy quyền: Cần phải ghi rõ, cụ thể từ ngày/tháng/năm nào đến ngày/tháng/năm nào.
Phạm vi ủy quyền: toàn bộ diện tích mảnh đất hoặc một phần nào đó của diện tích phần sử dụng đất
Quyền và nghĩa vụ của hai bên
Có thể thỏa thuận về mức thù lao của hai bên.
Hình thức ủy quyền hiện nay được thể hiện gián tiếp tại khoản 1 Điều 140 Bộ luật Dân sự 2015 về thời hạn đại diện, cụ thể: Thời hạn đại diện được xác định theo văn bản ủy quyền, theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, theo điều lệ của pháp nhân hoặc theo quy định của pháp luật.
Theo quy định nêu trên, pháp luật vẫn ghi nhận hình thức ủy quyền bằng văn bản nhưng cũng không quy định việc ủy quyền không được thể hiện bằng hình thức khác.