Thủ tục sang tên chung cư có sổ hồng như thế nào?

16/10/2023 | 11:41 7 lượt xem Thanh Loan

Nhu cầu về nhà ở đang tăng lên đáng kể, đặc biệt là tại các khu đô thị và thành phố lớn. Với tình hình quỹ đất hạn chế, căn hộ chung cư trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều gia đình. Căn hộ chung cư mang lại nhiều lợi ích và tiện ích cho người dân. Khi sang tên chung cư, người mua và người bán cần lưu ý về các quy định pháp luật để tránh sai phạm. Bạn đọc có thể tham khảo thêm trong bài viết “Thủ tục sang tên chung cư có sổ hồng năm 2023” Tư vấn luật đất đai.

Sổ hồng chung cư là gì?

Nhà ở chung cư không được cấp sổ đỏ mà thay vào đó là sổ hồng, sổ hồng có giá trị tương đương như cuốn sổ đỏ. Sổ hồng là cuốn sổ có bìa màu hồng được Bộ Xây dựng ban hành nhằm xác nhận quyền sử dụng đất và sở hữu nhà ở cho cá nhân. Chính vì vậy, sổ hồng có tên gọi khác là giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở chung cư.

Điều kiện sang tên chung cư có sổ hồng

Việc sang tên chung cư có sổ hồng cho phép người mua chứng nhận và xác định quyền sở hữu của mình đối với căn hộ. Điều này tạo điều kiện để bảo vệ quyền lợi của người mua và tạo sự minh bạch, đáng tin cậy trong giao dịch bất động sản. Điều kiện sang tên chung cư có sổ hồng được quy định chủ yếu bởi Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ về quản lý, sử dụng và phát triển nhà ở. Dưới đây là một số điều kiện chính để được sang tên chung cư có sổ hồng:

  1. Hợp đồng mua bán chung cư: Để được sang tên chung cư có sổ hồng, bạn cần có hợp đồng mua bán chung cư kèm theo các giấy tờ chứng minh tính hợp lệ của hợp đồng đó, như công chứng hợp đồng. Hợp đồng mua bán phải được lập theo quy định của pháp luật và có đầy đủ các yếu tố cần thiết.
  2. Quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng chung cư: Bạn phải có giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở (sổ hồng) hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) của chủ sở hữu cũ. Điều này chứng minh rằng chủ sở hữu hiện tại có quyền chuyển nhượng chung cư cho bạn.
  3. Thanh toán thuế và phí: Trước khi được sang tên, bạn phải thanh toán đầy đủ các khoản thuế và phí liên quan, bao gồm thuế chuyển nhượng, phí đăng bộ, phí công chứng và các khoản phí khác theo quy định của cơ quan thuế và pháp luật.
  4. Đáp ứng các yêu cầu khác: Ngoài các điều kiện trên, còn có thể có các yêu cầu khác tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và quy định của cơ quan chức năng. Ví dụ, có thể yêu cầu kiểm tra an toàn công trình, đảm bảo các điều kiện kỹ thuật, vệ sinh môi trường, và tuân thủ các quy định về quy hoạch, xây dựng.
Thủ tục sang tên chung cư có sổ hồng
Thủ tục sang tên chung cư có sổ hồng

Hồ sơ sang tên chung cư có sổ hồng

Quy trình sang tên chung cư có sổ hồng đòi hỏi các bên thực hiện các thủ tục pháp lý để đảm bảo tính hợp lệ và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Điều này đảm bảo rằng giao dịch chuyển nhượng được thực hiện theo quy định và giúp tránh tranh chấp sau này. Quy định pháp luật Việt Nam về hồ sơ sang tên chung cư có sổ hồng được quy định bởi Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ về quản lý, sử dụng và phát triển nhà ở.

Theo quy định này, để thực hiện việc sang tên chung cư có sổ hồng, bạn cần chuẩn bị và nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký địa chính (thường là Phòng đăng ký nhà đất) theo các yêu cầu sau:

Hồ sơ đăng ký chủ sở hữu mới: Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ và tài liệu sau đây:

Đơn đăng ký chủ sở hữu mới, được lập theo mẫu quy định.

Hợp đồng mua bán, chuyển nhượng hoặc quyền sử dụng chung cư kèm theo các giấy tờ chứng minh tính hợp lệ của hợp đồng đó (như công chứng hợp đồng).

Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở (sổ hồng) hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) của chủ sở hữu cũ.

Bản sao chứng thực hợp đồng mua bán chung cư và các giấy tờ liên quan khác.

Giấy tờ chứng minh cá nhân của người mua: Bạn cần nộp các giấy tờ chứng minh cá nhân của người mua, bao gồm:

Bản sao chứng thực chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người mua.

Giấy uỷ quyền nếu việc sang tên được thực hiện qua người ủy quyền.

Các giấy tờ khác: Ngoài những giấy tờ trên, bạn còn có thể cần nộp các giấy tờ khác tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, chẳng hạn như giấy phép xây dựng, bản vẽ thiết kế, giấy chứng nhận an toàn công trình, và các giấy tờ liên quan đến chung cư và quyền sở hữu.

Sau khi nộp đầy đủ hồ sơ, cơ quan đăng ký địa chính sẽ tiến hành kiểm tra và xác nhận tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ yêu cầu, cơ quan này sẽ thực hiện thủ tục sang tên chính thức và cập nhật thông

Thủ tục sang tên chung cư có sổ hồng năm 2023
Thủ tục sang tên chung cư có sổ hồng năm 2023

Thủ tục sang tên chung cư có sổ hồng năm 2023

Sổ hồng chứng nhận quyền sở hữu chung cư là một trong những cơ sở để đánh giá giá trị tài sản. Việc sang tên chung cư có sổ hồng cho phép xác định rõ ràng quyền sở hữu và giúp tăng tính thanh khoản và giá trị của căn hộ trong thị trường bất động sản. Quy trình sang tên chung cư có sổ hồng cũng giúp các cơ quan quản lý nhà nước có thể kiểm soát và quản lý tốt hơn thị trường bất động sản. Nó tạo điều kiện để theo dõi và đảm bảo tuân thủ các quy định về quyền sở hữu, quyền sử dụng và quản lý chung cư.

  1. Chuẩn bị tài liệu: Bạn cần chuẩn bị các tài liệu liên quan như hợp đồng mua bán chung cư, sổ hồng hiện tại, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng, bản vẽ thiết kế, và các tài liệu khác liên quan đến chung cư và quyền sở hữu.
  2. Kiểm tra và thẩm định tài liệu: Các cơ quan chức năng như Sở Xây dựng, Sở Tài nguyên và Môi trường sẽ kiểm tra và thẩm định các tài liệu bạn cung cấp. Điều này nhằm đảm bảo tính hợp lệ của tài liệu và xác nhận quyền sở hữu của chủ sở hữu hiện tại.
  3. Thanh toán thuế và phí: Bạn cần thanh toán các khoản thuế và phí liên quan, bao gồm thuế chuyển nhượng, phí đăng bộ, phí công chứng, và các khoản phí khác theo quy định của cơ quan thuế và pháp luật.
  4. Lập hợp đồng mua bán: Bạn và bên bán chung cư sẽ lập hợp đồng mua bán chung cư tại một cơ quan công chứng. Hợp đồng này ghi lại các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận mua bán và việc chuyển nhượng sở hữu.
  5. Sang tên chính thức: Sau khi đã hoàn thành các bước trên và đáp ứng đủ các yêu cầu, bạn sẽ nộp hồ sơ và các tài liệu tương ứng tại cơ quan đăng ký địa chính (thường là Phòng đăng ký nhà đất) để thực hiện quá trình sang tên chính thức. Cơ quan này sẽ tiến hành xác nhận và cập nhật thông tin sở hữu trong sổ đỏ của chung cư.

Thẩm quyền sang tên chung cư có sổ hồng

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cơ quan có thẩm quyền sang tên chung cư có sổ hồng là cơ quan đăng ký địa chính. Cụ thể, các văn bản quy định về việc sang tên chung cư có sổ hồng là Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ về quản lý, sử dụng và phát triển nhà ở.

Cơ quan đăng ký địa chính (thường là Phòng đăng ký nhà đất) đóng vai trò quản lý, xác nhận và thực hiện các thủ tục sang tên chung cư có sổ hồng. Đây là cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ đăng ký, kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và sau đó thực hiện việc cập nhật thông tin sở hữu trong sổ đỏ của chung cư.

Khi bạn muốn sang tên chung cư có sổ hồng, bạn cần liên hệ với cơ quan đăng ký địa chính để được hướng dẫn về các thủ tục và yêu cầu cụ thể. Cơ quan này sẽ giúp bạn kiểm tra hồ sơ, xác nhận tính hợp lệ và thực hiện việc sang tên chính thức.

Chi phí sang tên chung cư có sổ hồng

Mức thuế chuyển nhượng, phí đăng bộ và phí công chứng có thể thay đổi theo quy định của cơ quan chức năng và được áp dụng vào thời điểm thực hiện thủ tục sang tên chung cư. Bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ quan đăng ký địa chính hoặc cơ quan thuế để có thông tin cụ thể và chính xác nhất về chi phí sang tên chung cư có sổ hồng. Quy định về chi phí sang tên chung cư có sổ hồng được điều chỉnh bởi Nghị định số 43/2014/NĐ-CP của Chính phủ về việc thu, nộp và quản lý thuế chuyển nhượng tài sản.

Theo quy định này, khi sang tên chung cư có sổ hồng, bạn sẽ phải chịu các khoản chi phí sau:

  1. Thuế chuyển nhượng: Theo quy định của pháp luật, khi chuyển nhượng quyền sở hữu chung cư, bạn sẽ phải nộp thuế chuyển nhượng. Mức thuế chuyển nhượng được tính trên cơ sở giá trị giao dịch hoặc giá trị chuyển nhượng, theo mức thuế suất được quy định tại Thông tư số 01/2017/TT-BTC
  2. Phí đăng bộ: Để thực hiện việc sang tên chung cư, bạn sẽ phải đóng phí đăng bộ.
  3. Phí công chứng: Khi lập các văn bản và thủ tục liên quan đến sang tên chung cư, bạn sẽ phải chịu một số chi phí liên quan đến việc công chứng.

Thời gian sang tên chung cư có sổ hồng

Quy trình sang tên chung cư có sổ hồng có thể mất một khoảng thời gian nhất định và có chi phí liên quan như thuế chuyển nhượng và phí trọn gói. Việc bàn luận về thời gian và chi phí này có thể giúp người mua và người bán cùng hiểu và chuẩn bị tốt hơn cho quá trình chuyển nhượng. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian sang tên chung cư có sổ hồng được quy định trong Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ về quản lý, sử dụng và phát triển nhà ở.

Theo quy định này, thời gian sang tên chung cư có sổ hồng phải được thực hiện trong vòng 45 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ từ người chuyển nhượng (người bán) và người nhận chuyển nhượng (người mua). Trong trường hợp phải xin ý kiến của cơ quan quản lý nhà nước, thời gian này có thể kéo dài thêm nhưng không quá 60 ngày.

Tuy nhiên, thời gian cụ thể để hoàn thành thủ tục sang tên chung cư có sổ hồng có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  1. Quy trình xem xét và kiểm tra hồ sơ: Cơ quan đăng ký địa chính sẽ xem xét và kiểm tra hồ sơ để đảm bảo tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ sang tên. Quá trình này có thể mất thời gian tùy thuộc vào khối lượng công việc và tình hình làm việc của cơ quan.
  2. Các yêu cầu bổ sung: Nếu trong quá trình xem xét hồ sơ, cơ quan đăng ký địa chính phát hiện thiếu sót hoặc yêu cầu bổ sung thông tin, thì thời gian sang tên có thể kéo dài để đáp ứng các yêu cầu này.
  3. Các yếu tố khác: Thời gian sang tên chung cư cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như tình trạng làm việc của cơ quan, số lượng hồ sơ đăng ký đồng thời, quá trình tra cứu thông tin liên quan và thời gian xử lý tài chính.

Thông tin liên hệ

Trên đây là nội dung liên quan đến vấn đề “Thủ tục sang tên chung cư có sổ hồng năm 2023” Nếu quý khách hàng đang có bất kỳ băn khoăn hay nhu cầu đến dịch vụ Chuyển đất nông nghiệp sang đất sổ đỏ…. cần được giải đáp, các Luật sư, luật gia chuyên môn sẽ tư vấn, giúp đỡ tận tình, hãy gọi cho chúng tôi để được tư vấn nhanh chóng, hiệu quả.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Có được sang tên sổ hồng chung cư không?

Hiện nay, nhu cầu về nhà ở ngày càng tăng, đặc biệt tại những khu đô thị và thành phố lớn. Trong khi đó, quỹ đất hạn chế không đáp ứng đủ, nên hầu hết các gia đình lựa chọn sinh sống tại căn hộ chung cư. Đó cũng là lý do chính thúc đẩy các giao dịch mua bán chung cư.
Trong quá trình giao dịch mua bán, chuyển nhượng chung cư thì sang tên căn hộ chung cư là điều bắt buộc. Đây được hiểu là quá trình chuyển giao quyền sở hữu và sử dụng căn hộ chung cư từ chủ này sang chủ khác một cách hợp pháp.
Như vậy, nếu đủ điều kiện thì hoàn toàn có thể thực hiện thủ tục sang tên sổ hồng chung cư.

Căn hộ chung cư chưa có sổ hồng bán được không?

Căn hộ chung cư chưa có Giấy chứng nhận (Sổ hồng) thì vẫn được phép mua bán nhà ở bằng hình thức chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở thương mại. Cụ thể tại Điều 123 Luật Nhà ở 2014 quy định như sau:
Việc mua bán nhà ở phải được lập thành hợp đồng có các nội dung quy định tại Điều 121 của Luật này. Các bên có thể thỏa thuận về việc bên bán thực hiện bán nhà ở, chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở gắn với nhà ở đó trong một thời hạn nhất định cho bên mua theo quy định của Chính phủ.
Trường hợp bên mua nhà ở thương mại của chủ đầu tư nếu thuộc diện chưa nộp hồ sơ đề nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đối với nhà ở đó và có nhu cầu thì được chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở; bên nhận chuyển nhượng hợp đồng có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng mua bán nhà ở đã ký với chủ đầu tư.
Trình tự, thủ tục chuyển nhượng, nội dung và mẫu văn bản chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở được thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Xây dựng; bên chuyển nhượng hợp đồng phải nộp thuế, lệ phí theo quy định của pháp luật về thuế, lệ phí.
Như vậy, trường hợp chung cư chưa có Sổ hồng thì được phép bán thông qua hình thức chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở thương mại.