Tranh chấp hợp đồng xây dựng là tình trạng phát sinh mâu thuẫn, không đồng ý hoặc không thỏa thuận giữa các bên liên quan đến việc thực hiện hợp đồng xây dựng. Đây là một vấn đề phổ biến trong lĩnh vực xây dựng khi các bên không thể đạt được sự đồng thuận hoặc có sự bất đồng về các điều khoản, điều kiện, hoặc việc thực hiện hợp đồng. Quy định pháp luật về Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng hiện nay ra sao?
Quy định pháp luật về hợp đồng xây dựng như thế nào?
Hợp đồng xây dựng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên, thường là chủ đầu tư và nhà thầu, để thực hiện việc xây dựng một công trình cụ thể. Trong hợp đồng này, các điều khoản, điều kiện và trách nhiệm của cả hai bên được quy định rõ ràng và phải được tuân thủ trong quá trình thực hiện dự án xây dựng. Hợp đồng xây dựng thường bao gồm các thông tin cụ thể về dự án, như mục tiêu, phạm vi công việc, tiến độ, ngân sách, và các yêu cầu kỹ thuật. Nó cũng xác định rõ vai trò, trách nhiệm và quyền lợi của cả hai bên, bao gồm cả việc thanh toán và bảo hành sau khi hoàn thành công trình.
Theo quy định tại khoản 1 của Điều 2 trong Nghị định 37/2015/NĐ-CP, hợp đồng thi công xây dựng được xác định như một hiện thực pháp lý của lĩnh vực xây dựng, là một hợp đồng dân sự được thực hiện thông qua việc thỏa thuận bằng văn bản giữa hai bên chính, đó là bên giao thầu và bên nhận thầu. Hợp đồng này được thiết lập với mục đích chính là để tiến hành thực hiện một phần hoặc toàn bộ các công việc trong quá trình hoạt động đầu tư xây dựng.
Trong thực tế, hợp đồng thi công xây dựng không chỉ là một thỏa thuận giữa hai bên mà còn là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc thực hiện các dự án xây dựng. Bằng việc quy định rõ ràng các nghĩa vụ, quyền lợi của cả bên giao thầu và bên nhận thầu, hợp đồng này góp phần định hình mối quan hệ lao động và pháp lý giữa các bên liên quan đến việc thi công xây dựng.
Đặc biệt, việc thỏa thuận bằng văn bản là một yêu cầu quan trọng, giúp tạo ra sự minh bạch và rõ ràng trong việc diễn giải và thực hiện hợp đồng. Bằng cách này, mọi rủi ro và tranh chấp có thể được giảm thiểu, đồng thời cũng tạo ra sự tin cậy và sự ổn định cho cả hai bên tham gia.
Tóm lại, hợp đồng thi công xây dựng không chỉ đơn thuần là một thỏa thuận pháp lý mà còn là một công cụ quản lý chất lượng và quản lý rủi ro trong quá trình thực hiện các dự án xây dựng. Việc tuân thủ và thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng này là điều rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án và tạo ra giá trị lâu dài cho cả hai bên.
Các loại tranh chấp tranh chấp hợp đồng xây dựng phổ biến
Trong lĩnh vực xây dựng, các tranh chấp thường xảy ra do một loạt các nguyên nhân, nhưng thường chủ yếu bắt nguồn từ sự vi phạm của các bên liên quan, đặc biệt là chủ đầu tư và các nhà thầu. Các vi phạm này không chỉ gây ra rủi ro pháp lý mà còn ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng của dự án xây dựng.
Đối với chủ đầu tư, một số hành vi vi phạm thường gặp bao gồm việc sai phạm trong quản lý tiến độ thanh toán dựa trên khối lượng công việc thực tế, tự ý thay đổi phạm vi và khối lượng công trình mà không có sự thỏa thuận hoặc sự đồng ý từ phía nhà thầu. Hành động này không chỉ làm mất đi sự minh bạch và công bằng trong quá trình thanh toán mà còn gây ra sự bất ổn trong quan hệ giữa chủ đầu tư và nhà thầu. Ngoài ra, yêu cầu thay đổi kỹ thuật hoặc môi trường xây dựng mà không thông báo trước cũng là một nguyên nhân dẫn đến tranh chấp, vì có thể gây ra mâu thuẫn trong việc thực hiện và tăng chi phí cho dự án.
Về phía các nhà thầu, các hành vi vi phạm thường xuất phát từ việc thi công không đúng thiết kế, không tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng công trình, hoặc không hoàn thiện đầy đủ hồ sơ thanh toán và hồ sơ quyết toán hợp đồng. Việc này có thể gây ra sự phản đối từ phía chủ đầu tư và dẫn đến các tranh chấp pháp lý. Ngoài ra, việc không thực hiện nghĩa vụ bảo hành sau khi hoàn thành công trình cũng là một vấn đề đáng lưu ý, vì có thể ảnh hưởng đến uy tín của nhà thầu và gây ra tổn thất cho chủ đầu tư.
Tóm lại, việc xử lý các tranh chấp trong xây dựng đòi hỏi sự thấu hiểu và sự thỏa thuận từ cả hai bên. Quản lý tiến độ, chất lượng và thanh toán là các khía cạnh quan trọng cần được chú trọng để tránh các tranh chấp không cần thiết và đảm bảo sự thành công của dự án xây dựng.
Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng hiện nay
Để giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng một cách hiệu quả, các bên thường cần sử dụng các phương pháp như đàm phán, hòa giải hoặc tìm kiếm sự can thiệp từ các bên thứ ba như tòa án. Quan trọng nhất là sự linh hoạt và sự hợp tác giữa các bên để tìm ra giải pháp hợp lý và công bằng cho cả hai phía, nhằm đảm bảo tiến độ và chất lượng của dự án xây dựng.
Trong trường hợp tranh chấp về hợp đồng thi công xây dựng công trình, việc xác định các bên tranh chấp là điều quan trọng nhằm xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp. Theo quy định tại Điều 30 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các tranh chấp về kinh doanh, thương mại thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án, trong đó bao gồm một loạt các trường hợp như tranh chấp giữa các tổ chức hoặc cá nhân đã đăng ký kinh doanh với nhau và đều có mục đích lợi nhuận.
Trong trường hợp tranh chấp về hợp đồng thi công xây dựng, thường là giữa chủ đầu tư và nhà thầu. Chủ đầu tư thường là tổ chức hoặc cá nhân đã đăng ký kinh doanh với mục đích lợi nhuận, vì họ chủ trì việc đầu tư và quản lý dự án xây dựng. Trong khi đó, nhà thầu cũng là tổ chức hoặc cá nhân tham gia vào việc kinh doanh xây dựng với mục đích lợi nhuận.
Tùy thuộc vào quy định cụ thể của hợp đồng và các điều khoản pháp lý liên quan, tranh chấp này có thể thuộc vào phạm vi tranh chấp về kinh doanh, thương mại như đã quy định tại Điều 30. Khi đó, thẩm quyền giải quyết tranh chấp sẽ nằm trong phạm vi của Tòa án. Cụ thể, theo căn cứ điểm b khoản 1 Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, thẩm quyền sẽ thuộc về tòa án nhân dân cấp huyện.
Tuy nhiên, nếu các bên không thuộc tại các trường hợp được quy định tại Điều 30 hoặc thuộc trong phạm vi đó nhưng một trong các bên hoặc tài sản ở nước ngoài, hoặc cần phải ủy thác tư pháp cho cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài, thì thẩm quyền sẽ thuộc về TAND cấp tỉnh.
Ngoài ra, trong việc xác định thẩm quyền theo lãnh thổ, quy định tại Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 cũng quan trọng. Tòa án có thẩm quyền nếu bị đơn cư trú, làm việc hoặc nếu bị đơn là cá nhân thì nơi bị đơn cư trú, làm việc, còn nếu bị đơn là cơ quan hoặc tổ chức thì tùy thuộc vào trụ sở của họ. Ngoài ra, các bên cũng có thể thỏa thuận với nhau để giải quyết tranh chấp tại nơi cư trú, làm việc hoặc nơi trụ sở của nguyên đơn.
Thông tin liên hệ:
Vấn đề “Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng hiện nay” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Tư vấn luật đất đai luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan như là tư vấn pháp lý về gia hạn thời hạn sử dụng đất vui lòng liên hệ đến hotline 0833102102. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện.
Mời bạn xem thêm bài viết:
- Tranh chấp thừa kế nhà đất giải quyết thế nào?
- Đất đang có tranh chấp thì có được đưa vào kinh doanh không?
- Trưởng thôn được từ chối hòa giải tranh chấp khi có yêu cầu hay không?
Câu hỏi thường gặp
Về hình thức của hợp đồng thi công xây dựng phải được lập bằng văn bản
Mặc dù pháp luật không quy định hợp đồng này bắt buộc phải công chứng hay chứng thực, tuy nhiên theo Điều 141 Luật Xây dựng 2014 thì nội dung của hợp đồng thi xây dựng phải bao gồm:
– Căn cứ pháp lý áp dụng.
– Ngôn ngữ áp dụng;
– Nội dung và khối lượng công việc;
– Chất lượng, yêu cầu kỹ thuật của công việc, nghiệm thu và bàn giao;
– Thời gian và tiến độ thực hiện hợp đồng;
– Giá hợp đồng, tạm ứng, đồng tiền sử dụng trong thanh toán và thanh toán hợp đồng xây dựng;
– Bảo đảm thực hiện hợp đồng, bảo lãnh tạm ứng hợp đồng;
– Điều chỉnh hợp đồng xây dựng;
– Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng xây dựng;
– Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng, thưởng và phạt vi phạm hợp đồng;
– Tạm ngừng và chấm dứt hợp đồng xây dựng;
– Giải quyết tranh chấp hợp đồng xây dựng;
– Rủi ro và bất khả kháng;
– Quyết toán và thanh lý hợp đồng xây dựng;
Các nội dung khác như bảo hiểm và bảo lãnh theo hợp đồng xây dựng, hợp đồng thầu phụ, an toàn lao động, bảo vệ môi trường và phòng chống cháy nổ.